Từ điển Thiều Chửu
搓 - tha
① Xát tay.

Từ điển Trần Văn Chánh
搓 - tha
Xoa, thoa, xát, xoắn, vò, vê: 搓手 Xoa tay; 搓一條麻繩兒 Xoắn (đánh) một sợi thừng; 搓衣服 Vò quần áo; 搓一個紙撚兒 Vê một ngòi giấy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搓 - tha
Xoa — Chà xát.